Trong những năm gần đây, du lịch bằng du thuyền đã trở thành lựa chọn ngày càng phổ biến đối với người Trung Quốc. Không chỉ là một phương tiện di chuyển, du thuyền còn là biểu tượng của một lối sống thư thái và hiện đại. Bài học này sẽ giúp chúng ta khám phá xu hướng du lịch mới này, tìm hiểu hành vi tiêu dùng và văn hóa du lịch đặc trưng của người Trung Quốc khi ra nước ngoài.
←Xem lại Bài 2: Msutong Cao cấp Quyển 1
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 1 Tại đây
Phần khởi động
1️⃣ 🔊 你坐过邮轮吗?请讲讲你的经历。
- Nǐ zuò guò yóulún ma? Qǐng jiǎng jiǎng nǐ de jīnglì.
- Bạn đã từng đi du thuyền chưa? Hãy kể về trải nghiệm của bạn.
2️⃣ 🔊 你觉得中国人会喜欢乘坐邮轮吗?为什么?
- Nǐ juéde Zhōngguó rén huì xǐhuān chéngzuò yóulún ma? Wèishénme?
- Bạn nghĩ người Trung Quốc có thích đi du thuyền không? Tại sao?
3️⃣ 🔊 你觉得中国游客有什么特点?
- Nǐ juéde Zhōngguó yóukè yǒu shénme tèdiǎn?
- Bạn nghĩ khách du lịch Trung Quốc có những đặc điểm gì?
Trả lời:
1️⃣ 🔊 是的,我坐过一次邮轮,从越南出发到新加坡。船上有很多娱乐设施,比如游泳池、电影院和自助餐,我觉得非常放松和开心。
- Shì de, wǒ zuò guò yí cì yóulún, cóng Yuènán chūfā dào Xīnjiāpō. Chuán shàng yǒu hěn duō yúlè shèshī, bǐrú yóuyǒngchí, diànyǐngyuàn hé zìzhùcān, wǒ juéde fēicháng fàngsōng hé kāixīn.
- Vâng, tôi đã từng đi du thuyền một lần, từ Việt Nam đến Singapore. Trên tàu có rất nhiều tiện ích giải trí như hồ bơi, rạp chiếu phim và buffet, tôi cảm thấy rất thư giãn và vui vẻ.
2️⃣ 🔊 我觉得很多中国人会喜欢坐邮轮,因为这种旅游方式很舒适,可以一次去多个国家,而且适合一家人一起旅游。
- Wǒ juéde hěn duō Zhōngguó rén huì xǐhuān zuò yóulún, yīnwèi zhè zhǒng lǚyóu fāngshì hěn shūshì, kěyǐ yí cì qù duō gè guójiā, érqiě shìhé yì jiārén yìqǐ lǚyóu.
- Tôi nghĩ nhiều người Trung Quốc sẽ thích đi du thuyền vì hình thức du lịch này rất thoải mái, có thể đến nhiều quốc gia trong một chuyến đi và phù hợp cho cả gia đình cùng đi du lịch.
3️⃣ 🔊 我觉得中国游客很喜欢拍照和购物,他们对文化活动也很感兴趣,比如参观博物馆、参加传统表演等。
- Wǒ juéde Zhōngguó yóukè hěn xǐhuān pāizhào hé gòuwù, tāmen duì wénhuà huódòng yě hěn gǎn xìngqù, bǐrú cānguān bówùguǎn, cānjiā chuántǒng biǎoyǎn děng.
- Tôi nghĩ khách du lịch Trung Quốc rất thích chụp ảnh và mua sắm, họ cũng rất quan tâm đến các hoạt động văn hóa như tham quan bảo tàng, tham dự các buổi biểu diễn truyền thống,…
Từ vựng
听力 A
1️⃣ 🔊 邮轮 / yóulún / 名词 (du thuyền): du thuyền
- 🔊 邮轮旅游 / yóulún lǚyóu /: du lịch bằng du thuyền
- 🔊 豪华邮轮 / háohuá yóulún /: du thuyền sang trọng
- 🔊 邮轮公司 / yóulún gōngsī /: công ty du thuyền
📝 Ví dụ:
🔊 我第一次坐邮轮,感觉非常新鲜。
- Wǒ dì yī cì zuò yóulún, gǎnjué fēicháng xīnxiān.
- Lần đầu tôi đi du thuyền, cảm thấy rất mới lạ.
🔊 这艘邮轮能容纳三千人。
- Zhè sōu yóulún néng róngnà sān qiān rén.
- Chiếc du thuyền này có thể chở ba nghìn người.
2️⃣ 🔊 采访 / cǎifǎng / 动词 (thải phỏng): phỏng vấn
- 🔊 记者采访 / jìzhě cǎifǎng /: phóng viên phỏng vấn
- 🔊 接受采访 / jiēshòu cǎifǎng /: nhận phỏng vấn
- 🔊 采访对象 / cǎifǎng duìxiàng /: đối tượng được phỏng vấn
📝 Ví dụ:
🔊 他正在采访几位游客。
- Tā zhèngzài cǎifǎng jǐ wèi yóukè.
- Anh ấy đang phỏng vấn vài du khách.
🔊 我不想接受媒体的采访。
- Wǒ bù xiǎng jiēshòu méitǐ de cǎifǎng.
- Tôi không muốn nhận phỏng vấn từ truyền thông.
3️⃣ 🔊 感受 / gǎnshòu / 名/动 (cảm thụ): cảm nhận; cảm nhận thấy, cảm thấy
- 🔊 深刻感受 / shēnkè gǎnshòu /: cảm nhận sâu sắc
- 🔊 旅行感受 / lǚxíng gǎnshòu /: cảm nhận chuyến đi
- 🔊 心灵感受 / xīnlíng gǎnshòu /: cảm nhận từ tâm hồn
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 4 Msutong Cao cấp Quyển 1
Hãy đặt mua toàn bộ phần giải thích Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 1 để nâng cao năng lực tiếng Trung nhé.